Thủ tục xin visa vĩnh trú Nhật Bản cho cả gia đình 2025
Mình chuẩn bị nộp đơn visa vĩnh trú, mình có tham khảo thông tin ở link dưới, cũng như bạn bè đã nộp đơn rồi nên mình tổng hợp lại các loại giấy tờ cho trường hợp gia đình chồng đi làm công ty, vợ và con visa gia đình. Bạn nào giống mình có thể tham khảo.
https://www.moj.go.jp/isa/applications/procedures/zairyu_eijyu03.html
Cụ thể về cách viết mình sẽ tổng hợp và up to date.
# | Tài liệu tiếng Việt | Tên tài liệu tiếng Nhật | Số lượng | Chồng | Vợ | Con | Ghi chú |
1 | Đơn xin visa | 永住許可申請書 | 3 | 〇 | 〇 | 〇 | |
2 | Ảnh 3*4 | 写真(縦4cm×横3cm) | 3 | 〇 | 〇 | 〇 | |
3 | Lý do xin visa | 理由書 | 1 | 〇 | Ghi thông tin gồm 3 người | ||
4 | Giấy khai sinh (trích lục giấy khai sinh) | 出生証明書 | 1 | 〇 | |||
5 | Bản dịch giấy khai sinh (trích lục khai sinh) | 出生証明書 翻訳版 | 1 | 〇 | |||
6 | Giấy đăng kí kết hôn | 婚姻証明書 | 1 | 〇 | 〇 | ||
7 | Bản dịch giấy đăng kí kết hôn | 婚姻証明書 翻訳版 | 1 | ||||
8 | Giấy cư trú Juyminhyou | 住民票 | 1 | 〇 | 〇 | 〇 | Bao gồm tất cả thành viên gia đình Không hiển thị my number |
9 | Giấy chứng nhận nhân viên công ty | 在職証明書 | 1 | 〇 | Đối với người đi làm , còn visa gia đình không cần | ||
10 | Giấy thuế Kazei trong vòng 5 năm | 住民税の課税(又は非課税)証明書 | 10 | 〇 | 〇 | Trường hợp nhà mình : ・Chồng : 5 tờ : 2021~2025 ・Vợ : 5 tờ : 2021~2025 |
|
11 | Giấy thuế Nozei trong vòng 5 năm | 住民税の納税証明書 | 3 | 〇 | Giấy Nozei 3 năm lấy được 1 lần Nên trong vòng 5 năm chỉ lấy được 3 tờ Trường hợp nhà mình : ・Chồng : 3 tờ : 2023~2025 ・ Vợ : không có |
||
12 | Thông báo lương hưu định kỳ | ねんきん定期便 | 2 | 〇 | 〇 | Vào sinh nhật 35,45,49 sẽ nhận được giấy này Nếu không có thì phải lấy giấy 各月の年金記録 |
|
13 | Thẻ bảo hiểm copy | 健康保険被保険者証(写し) | 3 | 〇 | 〇 | 〇 | |
14 | Thẻ cư trú bản gốc | 在留カード | 3 | 〇 | 〇 | 〇 | Nộp cho cục XNC check |
15 | Hộ chiếu bản gốc | パスポート | 3 | 〇 | 〇 | 〇 | Nộp cho cục XNC check |
16 | Thẻ cư trú copy | 在留カード(写し) | 3 | 〇 | 〇 | 〇 | |
17 | Hộ chiếu copy | パスポート(写し) | 3 | 〇 | 〇 | 〇 | |
18 | Sổ tiết kiệm ngân hàng copy | 預貯金通帳の写し | 2 | 〇 | 〇 | ||
19 | Giấy tờ người bảo lãnh | 身元保証書 | 3 | 〇 | 〇 | 〇 | |
20 | Giấy tờ thông tin người bảo lãnh | 身元保証人に係る次の資料 | 1 | Xin từ người bảo lãnh Ví dụ bằng lái xe |
|||
21 | Giấy đồng ý | 了解書 | 3 | 〇 | 〇 | 〇 | |
22 | Bằng khen các loại | 我が国への貢献に係る資料 | 1 | 〇 | Mình được công ty cũ tặng 表彰状 năm 2018 Cái này có thì tốt hơn |
(Visited 62 times, 1 visits today)