1.添削 đọc là てんさく Đồng nghĩa với từ 訂正 : sửa chữa , 改訂 sửa đổi.Thường được dùng với ý nghĩa là người khác sửa báo
Tiếp theo phần 1 , mình sẽ tiếp tục giới thiệu 20 từ vựng hay gặp trong công việc. 1.厳密 げんみつ:こまかい点まで見落とさず、またいい加減な扱いをせず、きびしいさま Chính xác là ,