Công việc Kỹ sư cầu nối (BrSE) tại các loại công ty Nhật
1. Giới thiệu
BrSE (Bridge System Engineer) là vai trò không thể thiếu trong các dự án phát triển phần mềm giữa Việt Nam và Nhật Bản. BrSE đóng vai trò kết nối giữa nhóm kỹ thuật (developer team) và khách hàng Nhật, không chỉ dịch ngôn ngữ mà còn dịch cả bối cảnh, yêu cầu, mục tiêu, và quản lý tiến độ dự án.
Tuy nhiên, môi trường làm việc của BrSE rất khác nhau tùy theo loại hình công ty:
- Công ty outsource Việt Nam làm cho khách hàng Nhật lớn (bảo mật cao, công nghệ cũ)
- Công ty startup Việt Nam làm cho khách hàng Nhật (công nghệ mới, full remote, nhiều dự án)
- Công ty outsource Nhật nội địa
- Công ty Product nội địa Nhật
Bài viết này phân tích chi tiết đặc điểm công việc, khó khăn, cơ chế đánh giá và lộ trình sự nghiệp (career path) trong từng loại môi trường trên.
2. Phân loại môi trường làm việc & Đặc điểm công việc
A. Công ty outsource Việt Nam → Khách hàng Nhật (bảo mật cao, công nghệ cũ)
- Công nghệ: Java cũ, Struts, COBOL, hoặc C++ trên Windows.
- Bảo mật: Không mang code ra ngoài, truy cập giới hạn, dùng GitLab/Redmine nội bộ.
- Vai trò: Dịch tài liệu, giao tiếp, hỗ trợ QA, kiêm code/test/review/release.
- Đặc điểm: Quy trình chặt, khách hàng kỹ tính, họp nhiều. Tuy nhiên một số KH có sản phẩm ổn định thì khá thoải mái.
- Khó khăn: Giao tiếp tiếng Nhật kỹ thuật, deadline gấp, quy trình phức tạp.
- Hợp đồng: SES hoặc 請負. Báo cáo effort rất chi tiết theo 作業日報, chia theo project code, 140–180h/tháng.
B. Công ty outsource startup Việt Nam → Nhật (remote, công nghệ mới)
- Công nghệ: Vue.js, PHP, Firebase, AWS, v.v.
- Làm việc: Full remote, dùng Slack, Zoom, Jira, Notion.
- Vai trò: BrSE kiêm dev/QA/PM/Infra, đôi khi estimate và đấu thầu dự án, quản lý dự án.
- Khó khăn: Thiếu tài liệu, yêu cầu mơ hồ, dự án chồng chéo.
- Hợp đồng: 請負 hoặc 受任. Estimate effort thủ công, theo sprint.
C. Công ty outsource Nhật (nội địa Nhật Bản)
- Môi trường: Công ty Nhật làm dịch vụ cho khách hàng Nhật.
- Giao tiếp: Bắt buộc kính ngữ, báo cáo kiểu Nhật.
- Vai trò: BrSE kiêm PM nhẹ, BA nếu thiếu người.
- Khó khăn: Áp lực văn hóa, nhiều giấy tờ, thủ tục , workflow phức tạp.
- Hợp đồng: SES hoặc 受任. Quản lý effort tương tự pattern A.
D. Công ty Product nội địa Nhật
- Sản phẩm: SaaS, HRTech, FinTech nội bộ.
- Công nghệ: React, DDD, AWS, CI/CD, microservices.
- Vai trò: Gần PO, hiểu sản phẩm, tham gia roadmap.
- Khó khăn: Phải hiểu domain sâu, giao tiếp đa chiều.
- Effort: Theo story point, velocity. Không dùng SES.
3. Cơ chế đánh giá (Performance Review & Combi)
Loại hình công ty | Cơ chế đánh giá hiệu suất |
---|---|
VN → Nhật lớn (cũ) | Combi 6 tháng/lần, KPI bug, tài liệu, effort report |
Startup VN → Nhật | Đánh giá theo sprint, không formal |
Outsource Nhật nội địa | Tự đánh giá + cấp trên, theo rank, ảnh hưởng bonus/thăng chức |
Product công ty Nhật | OKR, feedback 360°, đánh giá contribution & initiative |
4. Career Path – Lộ trình phát triển BrSE
Môi trường | Lộ trình sự nghiệp |
---|---|
VN → Nhật (truyền thống / lớn) | Theo rank (等級制度): SE → TL → Architect hoặc BrSE → PM(Onsiter Leader) → Delivery Manager |
Startup VN → Nhật | BrSE → PM nhiều dự án → PO → Co-founder / Delivery Manager |
Outsource Nhật nội địa | BrSE → PM → Manager (Group leader, 部長…Tính theo cấp bậc 等級 cũ nên để phát triển lên cũng hơi khó) |
Product công ty Nhật | BrSE → BA → PO / Product Manager → EM / CTO track (Cũng hơi khó lên quản lý nên cao nhất là tầm Specialist l) |
5. Kết luận
Mỗi môi trường làm việc mang đến cho BrSE những cơ hội và thử thách riêng. Việc lựa chọn định hướng nghề nghiệp phù hợp sẽ phụ thuộc vào:
- Mục tiêu cá nhân: Quản lý, kỹ thuật, sản phẩm hay giao tiếp?
- Khả năng ngôn ngữ: Có sẵn sàng dùng kính ngữ, viết tài liệu Nhật không?
- Tính cách làm việc: Thích ổn định hay linh hoạt sáng tạo?
Tuy nhiên cũng có nhiều trường hợp là làm các công ty outsource nhưng phát triển hệ thống nội bộ của công ty, hoặc được làm với khách hàng xịn xò thì công việc và độ hứng thú với công việc sẽ khác nhau. Nhưng quan trọng là phù hợp thì sẽ dễ dàng phát triển bản thân hơn.